Trang chủHLT • KLSE
add
HLT Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,10 RM - 0,11 RM
Phạm vi một năm
0,085 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
80,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,27 Tr | -50,04% |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | 1.842,31% |
Thu nhập ròng | -4,61 Tr | -792,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,87 | -1.684,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,43 Tr | -645,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,50 Tr | -45,93% |
Tổng tài sản | 164,11 Tr | -23,15% |
Tổng nợ | 71,13 Tr | -20,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 791,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,61 Tr | -792,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,24 Tr | -27,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | 21,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,45 Tr | -70,98% |
Dòng tiền tự do | -19,62 Tr | -432,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
31