Trang chủHLTEF • OTCMKTS
add
Hilan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,75 $
Phạm vi một năm
51,00 $ - 62,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,56 T ILS
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 670,22 Tr | 5,31% |
Chi phí hoạt động | 75,43 Tr | 13,44% |
Thu nhập ròng | 58,74 Tr | 15,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,76 | 9,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,96 Tr | 12,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,56 Tr | 25,39% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 18,75% |
Tổng nợ | 1,39 T | 18,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,74 Tr | 15,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,14 Tr | 89,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,76 Tr | -1.062,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,40 Tr | -18,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,84 Tr | -160,09% |
Dòng tiền tự do | 70,87 Tr | 262,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
5.350