Trang chủHLU • CVE
add
Homeland Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,097 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
224,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | 12.016,53% |
Thu nhập ròng | -11,02 Tr | -97.805,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,43 Tr | — |
Tổng tài sản | 13,07 Tr | — |
Tổng nợ | 91,51 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,02 Tr | -97.805,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -882,64 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,81 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,43 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web