Trang chủHLX • ASX
add
Helix Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
854,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,30 N | -51,18% |
Chi phí hoạt động | 454,35 N | 37,41% |
Thu nhập ròng | -618,36 N | -99,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,05 N | -308,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -433,57 N | -50,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 691,58 N | -77,03% |
Tổng tài sản | 20,60 Tr | 2,82% |
Tổng nợ | 484,66 N | -39,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -618,36 N | -99,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -446,78 N | -71,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -579,94 N | 50,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 Tr | 28,24% |
Dòng tiền tự do | -790,48 N | 40,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
3