Trang chủHLX • ASX
add
Helix Resources Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,93 N | -62,30% |
Chi phí hoạt động | 276,34 N | -92,51% |
Thu nhập ròng | -280,71 N | 92,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 N | 79,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 Tr | 171,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 Tr | -53,26% |
Tổng tài sản | 21,88 Tr | 5,37% |
Tổng nợ | 609,41 N | -34,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -280,71 N | 92,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -269,98 N | -45,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | 4,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,25 Tr | 26.619,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,19 N | 90,15% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | -170,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
3