Trang chủHLXB • NASDAQ
add
Helix Acquisition Corp II
11,01 $
Trước giờ mở cửa:(0,091%)-0,010
11,00 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 04:00:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,80 $
Mức chênh lệch một ngày
10,85 $ - 11,19 $
Phạm vi một năm
10,14 $ - 11,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
258,83 Tr USD
Số lượng trung bình
23,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 295,89 N | — |
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 Tr | — |
Tổng tài sản | 194,42 Tr | — |
Tổng nợ | 198,16 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -67,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,95 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,86 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,86 N | — |
Dòng tiền tự do | -42,54 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính