Trang chủHLXB • NASDAQ
add
Helix Acquisition Corp II
Giá đóng cửa hôm trước
10,65 $
Mức chênh lệch một ngày
10,65 $ - 10,73 $
Phạm vi một năm
10,14 $ - 11,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
250,37 Tr USD
Số lượng trung bình
68,12 N
Tỷ số P/E
41,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,48 Tr | 2.237,17% |
Thu nhập ròng | -487,39 N | -144,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 963,14 N | -47,76% |
Tổng tài sản | 195,68 Tr | 4,35% |
Tổng nợ | 201,83 Tr | 5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -40,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 125,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -487,39 N | -144,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -734,64 N | -18,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -734,64 N | -139,85% |
Dòng tiền tự do | 167,45 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính