Trang chủHLYK • OTCMKTS
add
Healthlynked Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,078 $
Mức chênh lệch một ngày
0,071 $ - 0,083 $
Phạm vi một năm
0,0031 $ - 0,098 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,67 Tr USD
Số lượng trung bình
395,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 590,12 N | -55,71% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -23,13% |
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | -1.027,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -334,36 | -2.446,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -927,68 N | -11,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,96 N | -70,86% |
Tổng tài sản | 2,76 Tr | -51,52% |
Tổng nợ | 4,69 Tr | 13,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -127,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | -1.027,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | 17,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 879,23 N | 3.693,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,74 N | 81,82% |
Dòng tiền tự do | -462,72 N | 72,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
38