Trang chủHLYK • OTCMKTS
add
Healthlynked Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,0031 $ - 0,088 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,43 Tr USD
Số lượng trung bình
58,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 774,21 N | -22,91% |
Chi phí hoạt động | 971,42 N | -38,07% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 24,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -135,74 | 1,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -589,36 N | 48,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,27 N | -5,20% |
Tổng tài sản | 2,06 Tr | -47,12% |
Tổng nợ | 6,19 Tr | 68,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -249,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 24,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -432,55 N | 49,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 378,58 N | -40,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,97 N | 75,88% |
Dòng tiền tự do | -62,47 N | 96,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20