Trang chủHM1 • ASX
add
Hearts and Minds Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 $
Mức chênh lệch một ngày
2,72 $ - 2,79 $
Phạm vi một năm
2,40 $ - 3,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
631,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
248,86 N
Tỷ số P/E
4,92
Tỷ lệ cổ tức
5,62%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,79 Tr | 399,82% |
Chi phí hoạt động | 426,64 N | -3,09% |
Thu nhập ròng | 45,97 Tr | 532,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,83 | 26,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 754,06 Tr | 36,12% |
Tổng tài sản | 862,13 Tr | 26,93% |
Tổng nợ | 66,60 Tr | 1.058,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 795,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,97 Tr | 532,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 345,06 N | 141,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,29 Tr | 121,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,59 Tr | -7,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,99 Tr | 67,03% |
Dòng tiền tự do | 41,48 Tr | 413,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Nhân viên
4