Trang chủHMAAGRO • NSE
add
HMA Agro Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
32,37 ₹ - 33,77 ₹
Phạm vi một năm
32,32 ₹ - 74,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,31 T INR
Số lượng trung bình
329,53 N
Tỷ số P/E
21,73
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,81 T | 18,34% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | -2,53% |
Thu nhập ròng | 202,86 Tr | -56,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | -62,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 574,86 Tr | 32,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 104,67% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,86 Tr | -56,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
302