Trang chủHMAM • TLV
add
Hamama Meir Trading 1996 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
425,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
398,70 ILA - 398,70 ILA
Phạm vi một năm
350,00 ILA - 529,60 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
56,56 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,03 N
Tỷ số P/E
12,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,26 Tr | -12,78% |
Chi phí hoạt động | 3,66 Tr | -20,35% |
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | 370,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | 434,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 Tr | 2,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,74 Tr | -17,55% |
Tổng tài sản | 171,62 Tr | -2,52% |
Tổng nợ | 79,73 Tr | -10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | 370,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,73 Tr | 145,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,00 N | -1.620,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,75 Tr | -272,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,50 N | -104,10% |
Dòng tiền tự do | 1,87 Tr | 8,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
34