Trang chủHMAN • CVE
add
Huntsman Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,78 N | -46,11% |
Thu nhập ròng | -44,86 N | -263,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,88 N | -77,75% |
Tổng tài sản | 45,49 N | -70,72% |
Tổng nợ | 404,99 N | 138,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -359,50 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -230,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,86 N | -263,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 N | 99,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,02 N | -101,34% |
Dòng tiền tự do | 27,09 N | 133,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web