Trang chủHMAN • CVE
add
Huntsman Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 72,52 N | -35,96% |
Thu nhập ròng | -80,10 N | 34,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,80 N | 684,23% |
Tổng tài sản | 324,75 N | 570,58% |
Tổng nợ | 346,86 N | 85,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,11 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 95,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,10 N | 34,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,18 N | -27,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | -1.620,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 406,26 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 253,05 N | 343,59% |
Dòng tiền tự do | -126,80 N | -137,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web