Trang chủHMBL • OTCMKTS
add
Humbl Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 $ - 0,00030 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
450,80 N USD
Số lượng trung bình
168,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,11 N | -38,91% |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | -41,19% |
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | 59,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,04 N | 34,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,73 Tr | 53,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 Tr | 2.509,85% |
Tổng tài sản | 3,53 Tr | 180,31% |
Tổng nợ | 5,57 Tr | -59,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -126,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -219,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 Tr | 59,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -495,67 N | 42,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 757,79 N | -16,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 262,12 N | 510,55% |
Dòng tiền tự do | -1,04 Tr | -173,63% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
8