Trang chủHMD • ASX
add
Hera Med Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,019 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
718,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,72 N | -40,53% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | -31,35% |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | 35,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,24 N | -8,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | 32,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 Tr | 186,49% |
Tổng tài sản | 4,48 Tr | 51,84% |
Tổng nợ | 1,71 Tr | -24,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 875,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -100,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | 35,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | 32,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,38 N | 14.719,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 Tr | 24,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 861,56 N | 2.567,32% |
Dòng tiền tự do | -607,09 N | 35,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web