Trang chủHMDPF • OTCMKTS
add
Hammond Power Solutions Inc
64,57 $
Sau giờ giao dịch:(2,27%)-1,47
63,10 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:42:21 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
66,95 $
Mức chênh lệch một ngày
64,16 $ - 66,31 $
Phạm vi một năm
49,85 $ - 110,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
798,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,48 Tr | 11,51% |
Chi phí hoạt động | 38,10 Tr | -8,72% |
Thu nhập ròng | 23,68 Tr | 18,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,36 | 6,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,99 | 18,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,83 Tr | 18,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,08 Tr | -35,19% |
Tổng tài sản | 493,14 Tr | 20,77% |
Tổng nợ | 185,10 Tr | 4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,68 Tr | 18,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,41 Tr | 11,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,29 Tr | -746,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,98 Tr | -15,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,99 Tr | -286,50% |
Dòng tiền tự do | -3,28 Tr | -115,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.121