Trang chủHMDPF • OTCMKTS
add
Hammond Power Solutions Inc
88,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,36%)-0,31
87,98 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:48:49 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
87,80 $
Mức chênh lệch một ngày
88,29 $ - 89,50 $
Phạm vi một năm
49,85 $ - 110,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T CAD
Số lượng trung bình
1,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,40 Tr | 5,62% |
Chi phí hoạt động | 26,06 Tr | -48,08% |
Thu nhập ròng | 26,22 Tr | 229,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,02 | 212,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,20 | 228,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,44 Tr | 182,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,84 Tr | -39,04% |
Tổng tài sản | 510,41 Tr | 20,73% |
Tổng nợ | 181,58 Tr | -1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,22 Tr | 229,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,01 Tr | -147,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,92 Tr | -9,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,83 Tr | 767,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | -197,12% |
Dòng tiền tự do | -23,37 Tr | -248,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.121