Trang chủHMENF • OTCMKTS
add
Hemisphere Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 $
Mức chênh lệch một ngày
1,33 $ - 1,35 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 1,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
176,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,83 Tr | 8,10% |
Chi phí hoạt động | 4,12 Tr | -8,06% |
Thu nhập ròng | 8,60 Tr | 1,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,26 | -6,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,33 Tr | 0,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,72 Tr | 165,94% |
Tổng tài sản | 112,00 Tr | 17,90% |
Tổng nợ | 38,22 Tr | 22,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,60 Tr | 1,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,78 Tr | 36,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,18 Tr | 34,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,94 Tr | -112,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,66 Tr | 299,23% |
Dòng tiền tự do | 7,25 Tr | 148,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9