Trang chủHMENF • OTCMKTS
add
Hemisphere Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,36 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 1,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
186,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
110,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,68 Tr | 51,52% |
Chi phí hoạt động | 3,90 Tr | 19,64% |
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | 79,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,80 | 18,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,67 Tr | 65,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,06 Tr | 126,95% |
Tổng tài sản | 100,60 Tr | 19,70% |
Tổng nợ | 28,84 Tr | 12,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 36,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | 79,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,80 Tr | 57,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,91 Tr | -13,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,21 Tr | 15,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,68 Tr | 428,90% |
Dòng tiền tự do | 4,75 Tr | 14,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9