Trang chủHMI • LON
add
Harvest Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,25 GBX - 0,30 GBX
Phạm vi một năm
0,20 GBX - 1,10 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 711,20 N | -35,37% |
Chi phí hoạt động | 808,90 N | -35,53% |
Thu nhập ròng | -943,30 N | -22,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -132,63 | -90,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -595,58 N | -42,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | 27,38% |
Tổng tài sản | 9,07 Tr | -21,84% |
Tổng nợ | 4,56 Tr | 6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -943,30 N | -22,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 241,75 N | 206,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,62 N | 104,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,38 N | -77,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 281,63 N | 51,59% |
Dòng tiền tự do | 259,41 N | 179,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web