Trang chủHMI • WSE
add
HM Inwest SA
Giá đóng cửa hôm trước
48,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
47,90 zł - 47,90 zł
Phạm vi một năm
34,20 zł - 48,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
111,91 Tr PLN
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,62 Tr | -27,24% |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | 14,18% |
Thu nhập ròng | 3,68 Tr | -64,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,76 | -51,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,29 Tr | -42,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,19 Tr | 8,64% |
Tổng tài sản | 230,20 Tr | 55,82% |
Tổng nợ | 157,19 Tr | 120,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,68 Tr | -64,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,98 Tr | -23,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -720,77 N | 90,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,53 Tr | -65,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,47 Tr | -12,74% |
Dòng tiền tự do | 6,39 Tr | 186,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2