Trang chủHML • CNSX
add
Heritage Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 130,74% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -110,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | -135,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,54 N | 320,91% |
Tổng tài sản | 1,07 Tr | 180,32% |
Tổng nợ | 921,40 N | 208,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,84 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -264,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -501,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -110,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -504,36 N | -271,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 196,62 N | 754,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -307,74 N | -173,08% |
Dòng tiền tự do | -472,83 N | -71,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web