Trang chủHMLPF • OTCMKTS
add
Hoegh LNG Partners 8 75 Cumulative Redeemable Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
16,60 $
Mức chênh lệch một ngày
16,50 $ - 16,50 $
Phạm vi một năm
8,84 $ - 17,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
308,37 Tr USD
Số lượng trung bình
1,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,42 Tr | -1,27% |
Chi phí hoạt động | 6,20 Tr | -13,92% |
Thu nhập ròng | 20,68 Tr | -1,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,27 | -0,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,54 Tr | -6,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,02 Tr | 19,83% |
Tổng tài sản | 988,26 Tr | -3,15% |
Tổng nợ | 293,15 Tr | -18,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 695,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,68 Tr | -1,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,67 Tr | -26,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,69 Tr | -114,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,44 Tr | -364,83% |
Dòng tiền tự do | 42,55 Tr | 176,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
665