Trang chủHMLPF • OTCMKTS
add
Hoegh LNG Partners 8 75 Cumulative Redeemable Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
17,10 $
Mức chênh lệch một ngày
16,25 $ - 16,80 $
Phạm vi một năm
13,80 $ - 17,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
308,37 Tr USD
Số lượng trung bình
2,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,07 Tr | -3,13% |
Chi phí hoạt động | 6,69 Tr | -27,72% |
Thu nhập ròng | 19,16 Tr | 2,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,11 | 5,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,81 Tr | 4,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,42 Tr | 101,41% |
Tổng tài sản | 971,93 Tr | -2,82% |
Tổng nợ | 299,32 Tr | -10,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 672,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,16 Tr | 2,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,94 Tr | 38,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,16 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,14 Tr | -101,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,35 Tr | -1.203,65% |
Dòng tiền tự do | 23,26 Tr | 115,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
665