Trang chủHMM.A • TSE
add
Hammond Manufacturing Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 $
Mức chênh lệch một ngày
10,00 $ - 10,00 $
Phạm vi một năm
8,02 $ - 13,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,19 N
Tỷ số P/E
6,22
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,94 Tr | 0,86% |
Chi phí hoạt động | 16,34 Tr | 11,12% |
Thu nhập ròng | 4,71 Tr | -14,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,61 | -15,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,00 Tr | 3,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,87 Tr | 945,04% |
Tổng tài sản | 202,21 Tr | 10,56% |
Tổng nợ | 93,30 Tr | 0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,71 Tr | -14,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,90 Tr | 23,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -667,00 N | 87,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,85 Tr | 4,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,66 Tr | 1.221,63% |
Dòng tiền tự do | 7,04 Tr | 852,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
936