Trang chủHMMR • OTCMKTS
add
Hammer Fiber Optics Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0012 $
Phạm vi một năm
0,00080 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,58 N USD
Số lượng trung bình
1,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 772,98 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | — |
Thu nhập ròng | -651,35 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -84,26 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -159,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,13 N | 11,16% |
Tổng tài sản | 3,04 Tr | -18,83% |
Tổng nợ | 4,00 Tr | 8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -961,32 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -651,35 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,67 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,63 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,97 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,07 N | — |
Dòng tiền tự do | 122,20 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8