Trang chủHMNTY • OTCMKTS
add
HEMNET GROUP ADR
Giá đóng cửa hôm trước
30,20 $
Mức chênh lệch một ngày
30,10 $ - 30,10 $
Phạm vi một năm
22,53 $ - 38,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,29 T SEK
Số lượng trung bình
2,25 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 372,10 Tr | 36,80% |
Chi phí hoạt động | 141,90 Tr | 40,08% |
Thu nhập ròng | 141,40 Tr | 37,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,00 | 0,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,47 | 40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,79 Tr | 33,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,10 Tr | -6,99% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 4,51% |
Tổng nợ | 1,10 T | 17,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,40 Tr | 37,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,90 Tr | 2,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,20 Tr | 57,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,50 Tr | 15,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,20 Tr | 6.650,00% |
Dòng tiền tự do | 101,38 Tr | -1,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
152