Trang chủHMNTY • OTCMKTS
add
HEMNET GROUP ADR
Giá đóng cửa hôm trước
30,33 $
Mức chênh lệch một ngày
30,41 $ - 30,50 $
Phạm vi một năm
26,73 $ - 40,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,19 T SEK
Số lượng trung bình
4,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 483,50 Tr | 19,38% |
Chi phí hoạt động | 189,10 Tr | 19,53% |
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | 24,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,26 | 4,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,94 | 25,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 257,80 Tr | 20,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,30 Tr | 9,59% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -0,54% |
Tổng nợ | 1,09 T | 3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,00 Tr | 24,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,20 Tr | 11,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,70 Tr | 44,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,70 Tr | 5,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,80 Tr | 166,96% |
Dòng tiền tự do | 191,82 Tr | 13,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
165