Trang chủHMPG • CVE
add
Hempshire Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
72,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,21 N | 148,11% |
Chi phí hoạt động | 295,55 N | -42,35% |
Thu nhập ròng | -377,40 N | 50,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -766,95 | 79,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -282,18 N | 42,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,69 N | -97,03% |
Tổng tài sản | 713,00 N | -65,39% |
Tổng nợ | 888,74 N | 473,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -175,74 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -168,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -377,40 N | 50,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,09 N | 95,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,62 N | 95,61% |
Dòng tiền tự do | -51,81 N | 97,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8