Trang chủHMPQ • OTCMKTS
add
HempAmericana Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 N USD
Số lượng trung bình
95,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,92 N | — |
Chi phí hoạt động | 874,08 N | -49,97% |
Thu nhập ròng | -894,05 N | 50,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,18 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 N | -96,88% |
Tổng tài sản | 2,72 Tr | -0,29% |
Tổng nợ | 3,60 Tr | 13,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -873,04 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 85,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -894,05 N | 50,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -466,57 N | 74,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,37 N | 88,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 432,03 N | -84,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,91 N | 9,59% |
Dòng tiền tự do | 167,42 N | 106,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
2