Trang chủHMR • CVE
add
Homerun Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 2,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
96,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | 322,63% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -255,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -914,83 N | -331,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 400,90 N | -37,12% |
Tổng tài sản | 961,91 N | -4,53% |
Tổng nợ | 591,40 N | -43,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,51 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 166,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -287,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -601,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -255,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -646,62 N | -132,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 738,50 N | 970,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,85 N | 142,38% |
Dòng tiền tự do | -240,18 N | -304,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7