Trang chủHMRFF • OTCMKTS
add
Homerun Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,28 N | — |
Chi phí hoạt động | 876,02 N | -9,65% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 0,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -828,56 N | -57,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 Tr | 2.174,84% |
Tổng tài sản | 5,06 Tr | 692,64% |
Tổng nợ | 2,09 Tr | 174,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 0,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -649,01 N | -219,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 222,33 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 338,72 N | 29,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,20 N | -227,59% |
Dòng tiền tự do | 901,61 N | 249,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7