Trang chủHMT • CVE
add
Halmont Properties Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,77 N
Tỷ số P/E
7,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,68 Tr | 76,15% |
Chi phí hoạt động | 107,00 N | -49,53% |
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | 40,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,78 | -20,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 336,45 Tr | 34,11% |
Tổng nợ | 153,82 Tr | 68,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,06 Tr | 40,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,67 Tr | 618,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,88 Tr | -374,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,94 Tr | 266,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -259,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 4,33 Tr | 842,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web