Trang chủHMTXF • OTCMKTS
add
Hemostemix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,057 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 361,23 N | -6,94% |
Thu nhập ròng | -519,34 N | -82,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -361,21 N | 6,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,75 N | -32,77% |
Tổng tài sản | 243,78 N | -20,10% |
Tổng nợ | 8,60 Tr | 19,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -534,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -519,34 N | -82,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,68 N | 117,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,68 N | 158,20% |
Dòng tiền tự do | 117,98 N | 117,05% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web