Trang chủHMU • FRA
add
HMS Bergbau AG
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 €
Mức chênh lệch một ngày
30,00 € - 30,00 €
Phạm vi một năm
23,80 € - 38,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
140,47 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,00
Tỷ số P/E
10,74
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,72 Tr | 11,38% |
Chi phí hoạt động | 3,99 Tr | -3,16% |
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | 8,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | -1,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,28 Tr | 8,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,20 Tr | 41,79% |
Tổng tài sản | 241,36 Tr | 6,49% |
Tổng nợ | 194,63 Tr | 2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | 8,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,55 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,68 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,76 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
38