Trang chủHMX • ASX
add
Hammer Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,036 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,063 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
616,31 N
Tỷ số P/E
5,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,05 N | -17,77% |
Chi phí hoạt động | 822,40 N | 160,27% |
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | 1.432,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,60 N | 1.720,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -516,84 N | -79,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,23 Tr | 20,00% |
Tổng tài sản | 36,74 Tr | 23,77% |
Tổng nợ | 838,26 N | 37,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 886,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | 1.432,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -577,69 N | -185,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,32 Tr | 497,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,58 N | -102,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 Tr | 85,97% |
Dòng tiền tự do | -698,84 N | 49,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
3