Trang chủHNG • ASX
add
Hancock & Gore Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
135,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
99,36 N
Tỷ số P/E
7,37
Tỷ lệ cổ tức
6,67%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 355,50 N | -14,85% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | 23,30% |
Thu nhập ròng | 1,97 Tr | 78,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 553,02 | 109,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -798,00 N | -60,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,80 Tr | 26,42% |
Tổng tài sản | 106,11 Tr | 64,09% |
Tổng nợ | 9,16 Tr | 1.962,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,97 Tr | 78,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 Tr | 147,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,07 Tr | 13,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,52 Tr | 483,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,79 Tr | 166,49% |
Dòng tiền tự do | -372,38 N | -81,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1867
Trang web
Nhân viên
260