Trang chủHNI • NYSE
add
HNI Corp
51,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
51,16 $
Đóng cửa: 1 thg 7, 16:35:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
49,18 $
Mức chênh lệch một ngày
48,83 $ - 51,62 $
Phạm vi một năm
39,76 $ - 58,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T USD
Số lượng trung bình
295,62 N
Tỷ số P/E
18,29
Tỷ lệ cổ tức
2,66%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 599,80 Tr | 2,01% |
Chi phí hoạt động | 207,60 Tr | 2,22% |
Thu nhập ròng | 13,90 Tr | -21,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | -22,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 18,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,60 Tr | 1,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,50 Tr | -15,38% |
Tổng tài sản | 1,86 T | -2,85% |
Tổng nợ | 1,05 T | -7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 803,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,90 Tr | -21,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,60 Tr | 393,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,20 Tr | -15,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | -108,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 Tr | 26,32% |
Dòng tiền tự do | -8,69 Tr | 48,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1944
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.600