Trang chủHNI • NYSE
add
HNI Corp
42,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
42,19 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 18:07:50 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
42,30 $
Mức chênh lệch một ngày
42,12 $ - 42,78 $
Phạm vi một năm
39,76 $ - 57,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 T USD
Số lượng trung bình
367,04 N
Tỷ số P/E
14,67
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 642,50 Tr | -5,49% |
Chi phí hoạt động | 203,40 Tr | -1,88% |
Thu nhập ròng | 38,30 Tr | 68,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | 78,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,87 | -11,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,80 Tr | -4,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,90 Tr | -16,23% |
Tổng tài sản | 1,88 T | -2,78% |
Tổng nợ | 1,03 T | -11,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 840,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,30 Tr | 68,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,20 Tr | -51,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,30 Tr | 45,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,70 Tr | 35,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,80 Tr | -362,22% |
Dòng tiền tự do | 47,06 Tr | -27,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1944
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.600