Trang chủHNIT • OTCMKTS
add
Huineng Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 10,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
445,45 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 N | -50,72% |
Chi phí hoạt động | 15,84 N | 50,88% |
Thu nhập ròng | -11,64 N | -223,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -342,50 | -557,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,28 N | -256,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,44 N | 345,72% |
Tổng tài sản | 18,09 N | 12,82% |
Tổng nợ | 10,00 N | -58,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,09 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -134,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -224,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,64 N | -223,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,11 N | 193,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,22 N | 205,96% |
Dòng tiền tự do | 11,99 N | 264,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
1