Trang chủHNKPF • OTCMKTS
add
Hank Payments Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,083 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 Tr | 31,37% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | 19,23% |
Thu nhập ròng | -572,66 N | -8,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,02 | 17,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -445,38 N | 9,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,55 N | -75,04% |
Tổng tài sản | 3,94 Tr | 7,93% |
Tổng nợ | 11,31 Tr | 27,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -572,66 N | -8,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -629,01 N | -272,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 102,18 N | 134,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 422,65 N | 181,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -266,39 N | 14,09% |
Dòng tiền tự do | -801,29 N | -6.215,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web