Trang chủHNMUF • OTCMKTS
add
Hana Microelectronics Non-Voting DR
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,09 T THB
Số lượng trung bình
160,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,65 T | -10,70% |
Chi phí hoạt động | 433,43 Tr | 4,66% |
Thu nhập ròng | -1,73 T | -1.485,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,60 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -129,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,35 Tr | -24,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,74 T | 20,83% |
Tổng tài sản | 32,52 T | -7,90% |
Tổng nợ | 5,44 T | -11,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 885,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 T | -1.485,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | 22,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 950,68 Tr | 199,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -768,64 Tr | -119,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 T | -56,29% |
Dòng tiền tự do | 1,29 T | 259,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
3.014