Trang chủHNMUF • OTCMKTS
add
Hana Microelectronics Non-Voting DR
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,81 T THB
Số lượng trung bình
160,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,50 T | -2,62% |
Chi phí hoạt động | 424,75 Tr | -5,43% |
Thu nhập ròng | 405,85 Tr | -44,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | -43,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | -56,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 784,56 Tr | -30,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,12 T | 104,74% |
Tổng tài sản | 35,29 T | 8,14% |
Tổng nợ | 6,05 T | -15,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 885,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,85 Tr | -44,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 T | 68,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,68 T | 393,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,02 Tr | -109,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,37 T | 150,62% |
Dòng tiền tự do | 1,16 T | 355,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
3.139