Trang chủHNNA • NASDAQ
add
Hennessy Advisors Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,78 $
Mức chênh lệch một ngày
10,54 $ - 11,00 $
Phạm vi một năm
6,60 $ - 13,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,44 Tr USD
Số lượng trung bình
18,40 N
Tỷ số P/E
9,56
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,71 Tr | 58,01% |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | -4,41% |
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | 136,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,19 | 49,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,89 Tr | 160,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,99 Tr | 9,01% |
Tổng tài sản | 153,30 Tr | 5,72% |
Tổng nợ | 59,90 Tr | 5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | 136,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,23 Tr | 437,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,00 N | 49,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | -1,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 Tr | 221,35% |
Dòng tiền tự do | 947,25 N | 222,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18