Trang chủHNNA • NASDAQ
add
Hennessy Advisors Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,48 $
Mức chênh lệch một ngày
10,21 $ - 10,49 $
Phạm vi một năm
6,36 $ - 11,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,81 Tr USD
Số lượng trung bình
7,36 N
Tỷ số P/E
12,91
Tỷ lệ cổ tức
5,36%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,78 Tr | 36,54% |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | 18,56% |
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | 81,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,07 | 33,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 Tr | 83,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,03 Tr | 4,41% |
Tổng tài sản | 149,46 Tr | 3,51% |
Tổng nợ | 59,30 Tr | 4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 Tr | 81,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,55 Tr | 32,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,00 N | 32,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | -1,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,42 Tr | 58,43% |
Dòng tiền tự do | 2,08 Tr | 43,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17