Trang chủHNOI • OTCMKTS
add
HNO International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,68 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 1,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,11 Tr USD
Số lượng trung bình
3,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 627,41 N | 25,37% |
Thu nhập ròng | -634,34 N | -25,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -572,96 N | -23,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,90 N | -30,45% |
Tổng tài sản | 1,39 Tr | 14,90% |
Tổng nợ | 3,14 Tr | 85,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -43,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -119,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -148,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -634,34 N | -25,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,41 N | 66,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,94 N | -10,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 374,00 N | -23,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,64 N | 116,62% |
Dòng tiền tự do | -94,84 N | 77,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2