Trang chủHNOI • OTCMKTS
add
HNO International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
315,20 Tr USD
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,24 N | — |
Chi phí hoạt động | 490,25 N | 8,09% |
Thu nhập ròng | -496,62 N | -8,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,71 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -439,73 N | -0,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,92 N | -93,57% |
Tổng tài sản | 1,41 Tr | -20,13% |
Tổng nợ | 2,40 Tr | 62,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -984,71 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -87,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -496,62 N | -8,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -428,80 N | -1,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,61 N | 62,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 522,88 N | -72,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 N | -99,88% |
Dòng tiền tự do | -391,90 N | 24,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2