Trang chủHNRG • NASDAQ
add
Hallador Energy Co
17,32 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,32 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:58:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,81 $
Mức chênh lệch một ngày
16,77 $ - 17,46 $
Phạm vi một năm
4,86 $ - 19,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
744,35 Tr USD
Số lượng trung bình
847,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,79 Tr | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 22,25 Tr | 1,80% |
Thu nhập ròng | 9,98 Tr | 688,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,47 | 657,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 849,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,32 Tr | 49,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,89 Tr | 321,47% |
Tổng tài sản | 366,10 Tr | -37,46% |
Tổng nợ | 250,75 Tr | -16,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,98 Tr | 688,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,42 Tr | 134,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,67 Tr | 21,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,69 Tr | -899,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,05 Tr | 639,81% |
Dòng tiền tự do | 20,35 Tr | 1.726,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
615