Trang chủHNSA • STO
add
Hansa Biopharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
25,24 kr
Mức chênh lệch một ngày
24,80 kr - 26,72 kr
Phạm vi một năm
19,58 kr - 57,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T SEK
Số lượng trung bình
167,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,34 Tr | -35,85% |
Chi phí hoạt động | 199,58 Tr | -5,18% |
Thu nhập ròng | -276,92 Tr | -122,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -856,37 | -246,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -4,08 | -72,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -180,09 Tr | -1,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,28 Tr | -44,64% |
Tổng tài sản | 800,64 Tr | -21,35% |
Tổng nợ | 1,39 T | 17,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -589,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -276,92 Tr | -122,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,80 Tr | 14,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 Tr | 14,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,26 Tr | 15,81% |
Dòng tiền tự do | -147,74 Tr | -138,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
138