Trang chủHNSA • STO
add
Hansa Biopharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
26,18 kr
Mức chênh lệch một ngày
24,08 kr - 26,94 kr
Phạm vi một năm
22,34 kr - 57,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T SEK
Số lượng trung bình
307,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,34 Tr | -35,85% |
Chi phí hoạt động | 192,52 Tr | -7,37% |
Thu nhập ròng | -276,42 Tr | -122,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -854,81 | -246,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -4,08 | -72,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -172,96 Tr | 1,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,28 Tr | -44,64% |
Tổng tài sản | 800,64 Tr | -21,35% |
Tổng nợ | 1,39 T | 17,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -589,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -276,42 Tr | -122,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,84 Tr | -19,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,16 Tr | 2.704,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,26 Tr | 15,81% |
Dòng tiền tự do | -210,52 Tr | -248,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
135