Trang chủHNT • FRA
add
Cinda International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 €
Mức chênh lệch một ngày
0,022 € - 0,022 €
Phạm vi một năm
0,020 € - 0,060 €
Giá trị vốn hóa thị trường
192,08 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,84 Tr | 69,56% |
Chi phí hoạt động | 26,93 Tr | -7,98% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 78,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,19 | 87,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 124,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,13 Tr | -48,81% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 13,22% |
Tổng nợ | 928,40 Tr | 31,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 935,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 641,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 78,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,94 Tr | -475,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,74 Tr | -2.476,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,55 Tr | 4,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,98 Tr | -860,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
78