Trang chủHNVR • NASDAQ
add
Hanover Bancorp Inc
22,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
22,30 $
Đóng cửa: 17 thg 7, 16:03:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,73 $
Mức chênh lệch một ngày
21,68 $ - 22,55 $
Phạm vi một năm
16,56 $ - 27,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
161,20 Tr USD
Số lượng trung bình
31,48 N
Tỷ số P/E
16,92
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,76 Tr | 9,56% |
Chi phí hoạt động | 15,66 Tr | 49,33% |
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | -62,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,56 | -65,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,23 Tr | 17,24% |
Tổng tài sản | 2,29 T | -0,69% |
Tổng nợ | 2,09 T | -1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | -62,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,11 Tr | 14,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,04 Tr | 117,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,78 Tr | -162,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,62 Tr | 93,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
185