Trang chủHNVR • NASDAQ
add
Hanover Bancorp Inc (MINEOLA)
Giá đóng cửa hôm trước
23,14 $
Mức chênh lệch một ngày
23,02 $ - 23,39 $
Phạm vi một năm
15,92 $ - 27,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,91 Tr USD
Số lượng trung bình
24,33 N
Tỷ số P/E
17,52
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,76 Tr | 9,56% |
Chi phí hoạt động | 15,66 Tr | 52,10% |
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | -62,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,56 | -64,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,23 Tr | -9,58% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 0,95% |
Tổng nợ | 2,09 T | 0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | -62,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
185