Trang chủHO.P • CVE
add
H2 Ventures 1 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 167,15 N | 36.475,93% |
Thu nhập ròng | -104,00 N | -272,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 Tr | -1,40% |
Tổng tài sản | 5,03 Tr | -1,40% |
Tổng nợ | 7,54 N | -69,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,00 N | -272,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -160,07 N | -382,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,92 N | -381,80% |
Dòng tiền tự do | -160,55 N | -4.157,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính