Trang chủHOCPF • OTCMKTS
add
Tập đoàn Hoya
Giá đóng cửa hôm trước
133,86 $
Phạm vi một năm
106,77 $ - 145,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,66 NT JPY
Số lượng trung bình
145,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,66 T | 9,51% |
Chi phí hoạt động | 56,80 T | -66,10% |
Thu nhập ròng | 52,93 T | 11,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,66 | 1,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,59 T | 9,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 546,41 T | 17,36% |
Tổng tài sản | 1,21 NT | 8,86% |
Tổng nợ | 254,21 T | 9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 960,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 347,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,93 T | 11,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,66 T | 18,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,91 T | 86,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,90 T | 36,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,57 T | -164,84% |
Dòng tiền tự do | 61,43 T | 77,04% |
Giới thiệu
Hoya Corporation is a Japanese company manufacturing optical products such as photomasks, photomask blanks and hard disk drive platters, contact lenses and eyeglass lenses for the health-care market, medical photonics, lasers, photographic filters, medical flexible endoscopy equipment, and software. Hoya Corporation is one of the Forbes Global 2000 Leading Companies and Industry Week 1000 Company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 11, 1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35.702