Trang chủHODL • CNSX
add
Sol Strategies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 $
Mức chênh lệch một ngày
2,79 $ - 3,75 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 6,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
443,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
67,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,89 Tr | 450,38% |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | 688,57% |
Thu nhập ròng | 5,46 Tr | 302,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,48 | -42,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,10 Tr | 391,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | -6,19% |
Tổng tài sản | 28,90 Tr | 69,48% |
Tổng nợ | 2,18 Tr | 862,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 61,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 64,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,46 Tr | 302,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -595,08 N | -237,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,30 Tr | -137.458,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,74 Tr | -3.623,90% |
Dòng tiền tự do | 7,07 Tr | 600,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3