Trang chủHOFBF • OTCMKTS
add
Hofseth Biocare ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,16 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,86 Tr | 16,24% |
Chi phí hoạt động | 49,86 Tr | -2,65% |
Thu nhập ròng | -33,12 Tr | -14,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,41 | 1,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,96 Tr | -41,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,95 Tr | 224,75% |
Tổng tài sản | 382,47 Tr | -2,11% |
Tổng nợ | 356,23 Tr | 51,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,12 Tr | -14,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,25 Tr | 31,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,48 Tr | -50,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,10 Tr | 220,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,37 Tr | 2.772,68% |
Dòng tiền tự do | -5,76 Tr | 61,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
75