Trang chủHOFI • STO
add
Hoist Finance AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
79,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
79,00 kr - 81,65 kr
Phạm vi một năm
47,85 kr - 103,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 T SEK
Số lượng trung bình
132,17 N
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 23,78% |
Chi phí hoạt động | 437,00 Tr | 7,11% |
Thu nhập ròng | 209,00 Tr | 50,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,25 | 21,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,56 | 40,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,00 Tr | -30,30% |
Tổng tài sản | 56,93 T | 67,34% |
Tổng nợ | 50,23 T | 78,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 209,00 Tr | 50,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 T | 12,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,14 T | -258,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,83 T | 613,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,63 T | 326,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trang web
Nhân viên
1.020