Trang chủHOFT • NASDAQ
add
Hooker Furnishings Corp
16,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
16,51 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:01:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 $
Mức chênh lệch một ngày
16,01 $ - 17,36 $
Phạm vi một năm
13,09 $ - 27,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
176,88 Tr USD
Số lượng trung bình
24,94 N
Tỷ số P/E
147,21
Tỷ lệ cổ tức
5,57%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,08 Tr | -2,79% |
Chi phí hoạt động | 24,07 Tr | 9,08% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -348,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,05 | -356,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -371,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -815,00 N | -123,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,05 Tr | -15,86% |
Tổng tài sản | 332,43 Tr | -5,05% |
Tổng nợ | 117,09 Tr | -5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -348,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,84 Tr | -86,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 151,00 N | 105,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 Tr | 60,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | -93,82% |
Dòng tiền tự do | 7,09 Tr | -73,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Nhân viên
1.203