Trang chủHOFT • NASDAQ
add
Hooker Furnishings Corp
11,77 $
Sau giờ giao dịch:(1,95%)-0,23
11,54 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 17:02:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 $
Mức chênh lệch một ngày
9,97 $ - 12,09 $
Phạm vi một năm
7,34 $ - 19,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
125,90 Tr USD
Số lượng trung bình
81,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,82%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,32 Tr | -8,82% |
Chi phí hoạt động | 22,57 Tr | -7,48% |
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | 25,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,58 | 18,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | 25,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | 52,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,01 Tr | -55,94% |
Tổng tài sản | 299,68 Tr | -10,68% |
Tổng nợ | 100,53 Tr | -13,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | 25,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,66 Tr | 892,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -967,00 N | -0,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 Tr | 29,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,72 Tr | 612,96% |
Dòng tiền tự do | 16,41 Tr | 308,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Nhân viên
1.034