Trang chủHOFVW • NASDAQ
add
Hall Of Fame Resort
Giá đóng cửa hôm trước
0,0029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0022 $ - 0,0028 $
Phạm vi một năm
0,0016 $ - 0,078 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 Tr USD
Số lượng trung bình
21,42 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,81 Tr | -21,57% |
Chi phí hoạt động | 4,75 Tr | -10,10% |
Thu nhập ròng | -21,32 Tr | -7,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -443,00 | -36,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,57 Tr | 15,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,17 N | -86,68% |
Tổng tài sản | 366,71 Tr | -17,02% |
Tổng nợ | 294,47 Tr | -6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,32 Tr | -7,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,79 Tr | 48,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 914,51 N | 111,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,44 N | -101,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,04 Tr | -5.446,43% |
Dòng tiền tự do | 1,78 Tr | 121,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
71