Trang chủHOILF • OTCMKTS
add
Hunter Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
8,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 373,77 N | -86,22% |
Thu nhập ròng | -66,87 N | 99,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -371,28 N | 87,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,64 N | 2.219,08% |
Tổng tài sản | 52,35 N | 45,96% |
Tổng nợ | 771,15 N | 11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -718,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -529,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 70,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,87 N | 99,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -501,08 N | 71,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,83 N | -61,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 535,00 N | 439,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,09 N | 100,73% |
Dòng tiền tự do | -696,91 N | -13,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4