Trang chủHOM.U • TSE
add
Bsr Real Estate Investment Trust
Giá đóng cửa hôm trước
13,05 $
Mức chênh lệch một ngày
13,05 $ - 13,33 $
Phạm vi một năm
10,40 $ - 14,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
698,85 Tr USD
Số lượng trung bình
28,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,29 Tr | 0,50% |
Chi phí hoạt động | 3,15 Tr | 56,15% |
Thu nhập ròng | -39,25 Tr | 50,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -92,81 | 50,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,47 Tr | -7,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,77 Tr | -40,92% |
Tổng tài sản | 1,79 T | -5,33% |
Tổng nợ | 1,17 T | 8,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 622,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,25 Tr | 50,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,28 Tr | 31,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,70 Tr | -57,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,64 Tr | -36,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,06 Tr | -195,52% |
Dòng tiền tự do | 1,15 Tr | -91,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
250