Trang chủHOME • IDX
add
Hotel Mandarine Regency Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,91 T | -36,24% |
Chi phí hoạt động | 13,85 T | -19,79% |
Thu nhập ròng | -47,01 T | -79,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -188,72 | -181,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,04 T | -78,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,32 T | 2.464,72% |
Tổng tài sản | 2,47 NT | 780,10% |
Tổng nợ | 344,32 T | 250,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,01 T | -79,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,20 NT | -11.407,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,53 T | 118,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,23 NT | 8.035,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,29 T | 44.495,94% |
Dòng tiền tự do | -2,19 NT | -16.162,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
192